Có 2 kết quả:

活魚 huó yú ㄏㄨㄛˊ ㄩˊ活鱼 huó yú ㄏㄨㄛˊ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh fish
(2) living fish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh fish
(2) living fish

Bình luận 0